Có 2 kết quả:
鰥夫 guān fū ㄍㄨㄢ ㄈㄨ • 鳏夫 guān fū ㄍㄨㄢ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former husband
(2) widower
(2) widower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former husband
(2) widower
(2) widower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0