Có 2 kết quả:

鰥夫 guān fū ㄍㄨㄢ ㄈㄨ鳏夫 guān fū ㄍㄨㄢ ㄈㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) former husband
(2) widower

Bình luận 0